Bảng giá gò hàn làm đồng phục hồi xe tai nạn tháng 06 – 2021
Gò hàn, làm thân vỏ xe ô tô hay còn gọi làm đồng là công việc đòi hỏi sự công phu, tỉ mỉ để tạo ra sản phẩm ưng ý, để chiếc xe ô tô bị va chạm hay tai nạn sau khi được làm đồng sơn sẽ vẫn như xe mới. Đó chính là nghệ thuật của người thợ gò. Ngày hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến bạn vấn đề bạn quan tâm nhất là chi phí tiền công gò hàn ô tô. Bảng giá này của chúng tôi luôn được cập nhật liên tục theo từng tháng. Vì vậy bảng giá gò hàn – làm đồng sau đây của chúng tôi luôn là mới nhất và chính xác nhất để các bạn tham khảo trước khi đến xưởng dịch vụ sửa chữa ô tô của chúng tôi.
Công gò hàn làm thân vỏ xe ô tô
1 Tháo lắp padersohk trước, sau phục vụ sơn/1c 150,000
2 Tháo lắp ca lăng phục vụ sơn 80,000
3 Tháo lắp đèn pha, đèn xi nhan, đèn tai xe, đèn hậu, đèn gầm phục vụ sơn/1c 50,000
4 Tháo lắp lòng dè trước sau phục vụ sơn/1c 50,000
5 Tháo lắp gioăng nẹp,nắp bình xăng phục vụ sơn/1c 50,000
6 Tháo lắp tay mở cửa phục vụ sơn/1c 50,000
7 Tháo lắp chắn bùn phục vụ sơn/1c 30,000
8 Tháo lắp chữ,lôgô,biểu tượng phục vụ sơn/1 vế 50,000
9 Tháo lắp gương, gáy gương phục vụ sơn/1c 50,000
10 Tháo lắp ốp phồng phục vụ sơn/1c 50,000
11 Tháo lắp vè che mưa phục vụ sơn/1c 30,000
12 Gò móp 1 góc paderrsohk trước hoặc sau/1 góc (không tháo ra ngoài làm) 200,000
13 Gò móp 1 góc paderrsohk trước hoặc sau/1 góc (phải tháo ra ngoài làm) 500,000
14 Hàn vá rách 1 góc padersohk trước hoặc sau (không tháo ra ngoài làm) 300,000
15 Hàn vá rách 1 góc padersohk trước hoặc sau (phải tháo ra ngoài làm) 600,000
16 Gò một (01) bên tai xe (mức độ nhẹ thi công từ 1-2h) 150,000
17 Gò phục hồi 01 tai xe (tháo ra ngoài để làm) 300,000
18 Gò hàn vá mọt dè tai xe/1c 300,000
19 Gò móp nắp cabô (không tháo ra ngoài) làm bằng máy giật (1-2h) 250,000
20 Gò móp nắp cabô (không tháo ra ngoài) làm bằng máy giật (2-4h) 500,000
21 Gò phục hồi nắp cabô (tháo ra ngoài để làm) 1.000.000- 1.500.000
22 Gò móp mặt ngoài cánh cửa trước,sau/1c(1-2h) 200.000-400.000
23 Gò phục hồi cánh cửa trước, sau (gò cả xương cửa)/1c 500.000-1.000.000
24 Hàn vá mọt phần dưới cánh cửa trước hoặc sau/1c 500,000
25 Gò móp babôlê bằng máy giật/1bên 200,000
26 Gò thay tôn babôlê/1bên 300.000-500.000
27 Gò vá mọt babôlê/1bên 300.000-500.000
28 Gò hông sau (mức độ nhẹ 1-2h) 200,000
29 Gò phục hồi hông sau (không kéo nắn xương hông) 500.000-700.000
30 Gò vá mọt dè hông/1bên 400,000
31 Gò móp cánh cửa hậu (mức độ nhẹ 1-2h) 400,000
32 Gò móp cánh cửa hậu (mức độ năng nhẹ 4-8h) 1.000.000
33 Gò phụ hồi cánh cửa hậu 1.500.000
34 Hàn vá mọt phần dưới cánh cửa hậu 500,000
35 Gò nắp cốp sau bằng máy hàn giật (mức độ nhẹ 1-2h) 400,000
36 Gò phục hồi nắp cốp (tháo ra ngoài để làm) 1.000.000-1.500.000
37 Hàn vá mọt phần dưới nắp cốp 500,000
38 Gò móp nóc xe bằng máy hàn giật (không phải tháo trần 1-2h) 400,000
39 Gò móp nóc xe (phải tháo trần) 500.000-1.000.000
40 Gò móp nóc xe (phải tháo trần, tháo kính) 1.000.000-1.500.000
41 Gò cột kính gió trước/1bên (không tháo kính) 250,000
42 Gò cột kính gió trước/1bên (phải tháo kính) 400,000
43 Hàn vá mọt khung kính gió trước (chưa tính công tháo lắp kính) 500000-800,000
44 Hàn ống xả (không tháo ra ngoài) 200,000
45 Hàn ống xả (tháo ra ngoài làm) 400,000
46 Tháo lắp thay đèn pha hoặc tháo lắp đèn pha súc rửa/1c 50,000
47 Tháo lắp thay đèn xi nhan hoặc tháo lắp đèn xi nhan súc rửa/1c 50,000
48 Tháo lắp thay đèn gầm hoặc tháo lắp súc rửa đèn gầm/1c 60,000
49 Tháo lắp thay đèn hậu, đèn soi biển số, đền xi nhan sau/1c 50,000
50 Thay tay mở cửa trước sau ngoài/1c 100,000
51 Thay tay mở cửa trước sau trong/1c 100,000
52 Thay compa lên xuống kính cánh cửa/1c 200,000
53 Thay cụm khóa cánh cửa trước, sau cơ/1c 150,000
54 Thay cụm khóa cánh cửa trước, sau điện/1c 200,000
55 Thay cụm khóa cánh cửa lùa/1c 250,000
56 Thay cụm khóa cánh cửa hậu/1c 250,000
57 Thay bạc cánh cửa trước, sau/1c 200,000
58 Thay bạc, bi cánh cửa lùa /1c 400,000
59 Thay padersohk trước 250,000
60 Thay padersohk sau 200,000
61 Thay ca lăng 150,000
62 Thay chữ, lôgô, biểu tượng 150,000
63 Thay ốp vabô lê/1bên 150,000
64 Thay ốp phồng tai xe, hông, cánh cửa/1c 150,000
65 Thay ốp phồng paderrsohk trước, sau/1c 200,000
66 Thay lòng dè trước, sau/1c 100,000
67 Thay chắn bùn trước, sau/1c 40,000
68 Thay chắn bùn gầm máy/1c 100,000
69 Thay gương cơ/1c 100,000
70 Thay gương điện/1c 150,000
71 Thay gương trong xe 100,000
72 Thay ống xả đoàn trên, đoạn giữa/1c 150,000
73 Thay ống xả đoạn cuối/1c 120,000
74 Thay đoạn mềm ống xả 300,000
74 Thay chân ống xả/1c 50,000
76 Bắt chỉnh góc paderrsohk trước, sau/1góc 100,000
77 Lắp trang trí ống xả 50,000
78 Bắn bảo hiểm chữ, lôgô, biểu tượng 100,000
79 Làm bảo hiểm ốp la giăng/1c 50,000
80 Lắp cáp bảo hiểm gương/1bên 10,000
81 Thay thanh dẫn kính cánh cửa trước,sau/1c 150,000
82 Thay kính gió trước gioăng 500,000
83 Thay kính gió trước dán ( không bao gồm keo dán kính) 600,000
84 Thay kính tam giác/1c 150,000
85 Thay kính cánh cửa/1c 200,000
86 Thay kính hông/1c 250,000
87 Thay kính nóc xe (bao gồm cả khung kính) 1,200,000
88 Thay kính cửa hậu gioăng 450,000
89 Thay kính cửa hậu dán 600,000
90 Thay cánh tiên sau 300,000
91 Thay nẹp paderrsohk trước, sau, nẹp cánh cửa/1c 100,000
92 Thay mặt gương cơ/1c 50,000
93 Thay mặt gương điện/1c 100,000
94 Thay nắp ca bô (chưa bao gồm căn chỉnh khác) 300,000
95 Thay ti chống nắp ca bô/1c 50,000
96 Thay chống nóng ca bô 150,000
97 Thay tai xe (chưa bao gồm công căn chỉnh khác)/1c 250,000
98 Thay xương gài padersohk trước, sau/1c 150,000
99 Thay xương đầu xe sắt 1,000,000
100 Thay xương đầu xe nhựa 650,000
101 Thay sắt si đầu xe (liền xương tai xe) /1bên 1,500,000
102 Thay xương tai xe /1c 800,000
103 Thay sắt xi rời 4,500,000
104 Thay cánh cánh cửa trước/1c (chưa bao gồm công căn chỉnh khác) 500,000
105 Thay hông sau xe/1c 1,500,000
106 Thay nóc xe 2-5 chỗ 3,500,000
107 Thay nóc xe 5-7 chỗ 4,500,000
108 Thay nóc xe 9-16 chỗ 6,000,000
109 Thay trần xe 2-5 chỗ 500,000
110 Thay trần xe 5-7 chỗ 650,000
111 Thay trần xe 9-16 chỗ 850,000
112 Thay khống chế mở cửa trước sau/1c 100,000
113 Thay đèn tai xe/1c 50,000
114 Tháo lắp đồ để sơn quây xe 2-5 chỗ (bao gồm vá mọt, gò móp nhẹ) 2,000,000
115 Tháo lắp đồ để sơn quây xe 5-7 chỗ (bao gồm vá mọt gò móp nhẹ) 2,500,000
116 Tháo lắp đồ để sơn quây xe 9-16 chỗ (bao gồm vá mọt, gò móp nhẹ) 3,500,000
117 Tháo lắp đồ toàn bộ xe, gò vá mọt đại tu vỏ xe 2-5 chỗ 3,000,000
118 Tháo lắp đồ toàn bộ xe, gò vá mọt đại tu vỏ xe 5-7 chỗ 4,000,000
119 Tháo lắp đồ toàn bộ xe, gò vá mọt đại tu vỏ xe 9-16 chỗ 5,000,000
120 Tháo lắp đồ sơn đổi màu xe 2-5 chỗ 2,000,000
121 Tháo lắp đồ sơn đổi màu xe 5-7 chỗ 3,000,000
122 Tháo lắp đồ sơn đổi màu xe 9-16 chỗ 4,000,000
* Những trường hợp xe tai nạn nặng thì tính công trực tiếp.
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ THEO SỐ ĐIỆN THOẠI : 0946 222 975 (A. MẪN)
Liên hệ:
Mr. Mẫn
Điện thoại:
0946 222 975
Ngày đăng:
26.03.2022
Xem tin:
Email :
Tin rao vặt cùng ngành
Tủ dụng cụ 3 ngăn 2 cánh
Ngày đăng : 15.11.2024
Tủ dụng cụ 3 ngăn 2 cánh
Tủ dụng cụ 3 ngăn 2 cánh với nhiều mẫu khác nhau như: Tủ dụng cụ 3 ngăn, tủ để nghề 5 ngăn,…tủ đựng đồ nghề 2 cánh, tủ đồ nghề, tủ hở ( xe đẩy) nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và NHẬN GIA CÔNG TỦ theo yêu cầu khách hàng.
Tủ đồ nghề 3 ngăn 2 cánh
Nhãn hiệu: NPRO
Xuất xứ: Việt ...
Thép Tấm Chịu Mài Mòn
Giá : 30.000 vnđ Ngày đăng : 08.05.2024
THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN
Mác thép: NM360, NM400, NM450, NM500, NM550, NM600…
Kích thước:
– Chiều dày: 1.5mm – 130mm
– Chiều rộng: 1000mm, 1500mm, 2000mm
– Chiều dài: 3000mm – 6000mm hoặc cắt theo yêu ...
Thép Rèn SF55/SF55B/SF45/SF45W/SF50W Giá Tốt Nhất Nhà Máy
Giá : 30.000 vnđ Ngày đăng : 15.11.2023
Thép Rèn SF55/SF55B/SF45/SF45W/SF50W Kích thước: Phi 90-200mm hoặc cung cấp theo yêu cầu của Quý khách Ứng dụng: CN đóng tàu, cơ khí chế tạo, trục bánh xe, khớp nối,… Tiêu chuẩn: Mỹ (ASTM), Nhật Bản (JIS), Trung ...
THÉP CÁN NÓNG GIÁ TỐT NHẤT TẠI NHÀ MÁY
Giá : 40.000 vnđ Ngày đăng : 15.11.2023
Quy cách thép cán nóng: tròn đặc, vuông đặc, ống, thanh, hình. Kích thước: tiêu chuẩn hoặc SX theo yêu cầu của quý khách Mác thép: Q355/S355JR, S20C/1020, S35C/1035, S45C/1045, S50C/1050, ...
Láp Đồng Tròn - LH 0901440296
Giá : 40.000 vnđ Ngày đăng : 10.11.2023
LÁP ĐỒNG TRÒN Mác: C1100 (T2), C1020 (T1), C1221,… Tiêu chuẩn: GB/T 5231-2001, GB/T 2040-2008 Đầy đủ kích thước tiêu chuẩn, hoặc sản xuất theo yêu cầu của khách hàng Giá FOB/CIF/ CFR/ Nội địa về kho khách ...
Ống Thép Hợp Kim Giá Cạnh Tranh - LH 0901440296
Giá : 30.000 vnđ Ngày đăng : 08.11.2023
Thép Ống Hợp Kim Giá Cạnh Tranh – LH 0901440296 Mác thép: 20Cr, 40Cr, 20CrMo, 42CrMo, SCr420, 20Cr4, SCr440, 41Cr4, SCM420, SCM435, 34CrMo4, SCM440, 42CrMo4, SUM24L, 40CrNiMo, SCM415, 20CrNiMo,... Kích thước: Ø6.0 – 1016mm, dày từ ...
Vòng Rèn Cỡ Lớn, Cỡ Đại Giá Cạnh Tranh Từ Nhà Máy
Giá : 40.000 vnđ Ngày đăng : 02.11.2023
Vòng Rèn Cỡ Lớn, Cỡ Đại - LH 0901440296 Mác thép: SCM435, 20CrMnTi, SCM440, S45C, SF55, SF45W, 42CrMo... Báo giá trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian Giá FOB/CIF/ CFR/ Nội địa về kho khách Hàng hoá ...
Động cơ ô tô: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động chi tiết
Ngày đăng : 02.11.2023
Động cơ ô tô được ví như “trái tim” của một chiếc xe ô tô và dùng để cung cấp sức mạnh cho xe. Động cơ cũng chính là một trong những bộ phận có cấu tạo phức tạp nhất trong chiếc xe. Cùng trung tâm VATC ...
Học nghề sửa chữa ô tô có tương lai không?
Ngày đăng : 02.11.2023
Với nhu cầu sử dụng ô tô tăng cao như hiện nay thì học nghề sửa chữa ô tô vẫn là hướng đi tốt nhất cho giới trẻ hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang lăn tăn không biết học nghề sửa chữa ô tô có tương lai không? Có ...
THÉP CUỘN PO (Tẩy Rỉ) Giá Cạnh Tranh - LH 0901440296
Giá : 50.000 vnđ Ngày đăng : 01.11.2023
THÉP CUỘN PO (Tẩy Rỉ) Giá Cạnh Tranh - LH 0901440296 Mác thép: SAPHH440 ; SPFH490 ; SPFH540 ; SPFH590 ;… Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Anh), GB (Trung Quốc)…. Ứng dụng: SX các chi tiết ô tô, hoặc một phần các ...