Bệnh phù nề chân: Ttriệu chứng và cách điều trị
Bệnh phù nề chân là một hiện tượng thường gặp ở nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi và phụ nữ mang thai. Bệnh phù nề chân có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm về tim, gan, thận hoặc mạch máu. Vậy bệnh phù nề chân là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Bệnh phù nề chân là gì?Bệnh phù nề chân là tình trạng sưng phù ở bàn chân và mắt cá chân do sự tích tụ chất lỏng trong các mô xung quanh các mao mạch. Chất lỏng này do các mao mạch bị rò rỉ do tổn thương hoặc do áp suất thẩm thấu giảm. Bệnh phù nề chân có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên chân, có thể kèm theo cảm giác đau nhức, cứng hoặc da sáng bóng.
Các loại phù nề chân thường gặpCó nhiều loại phù nề chân khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Có thể kể đến như:
- Phù ngoại biên: Thường xuất hiện ở người ngồi hoặc đứng lâu, ăn quá nhiều muối hoặc carbohydrate, có dấu hiệu tiền kinh nguyệt hoặc có thai.
- Phù do suy tim: Thường xuất hiện ở hai mắt cá chân, khá mềm và ấn lõm. Người bệnh có thể cảm thấy hụt hơi, khó thở hoặc đau ngực.
- Phù do thiếu vitamin B: Người bệnh cảm thấy hai chân tê bì như bị kiến bò, thường bị chuột rút, mất phản xạ gân gối.
- Phù do viêm tắc tĩnh mạch: Người bệnh cảm thấy đau khi ấn vào vị trí bị phù. Da có thể bị đỏ hoặc tím tái.
- Phù do nhiễm trùng: Thường gặp ở người bị tiểu đường hoặc bệnh thần kinh. Nhiễm trùng khiến bàn chân và mắt cá chân sưng, có thể có mủ hoặc loét.
- Phù do bệnh gan: Thường xuất hiện ở cả hai chân và kèm theo sưng bụng. Người bệnh có thể có da vàng, mắt vàng hoặc tiêu chảy.
- Phù do bệnh thận: Thường xuất hiện ở cả hai chân và kèm theo sưng mặt. Người bệnh có thể có protein trong nước tiểu, máu trong nước tiểu hoặc huyết áp cao.
Nguyên nhân của bệnh phù nề chân
Bệnh phù nề chân có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể là do yếu tố bên ngoài hoặc do bệnh lý nội tại. Một số nguyên nhân phổ biến là:
- Ngồi hoặc đứng quá lâu: Khi ngồi hoặc đứng quá lâu, máu và chất lỏng dễ bị ứ lại ở các chi dưới, gây áp lực lên các mao mạch và làm chúng rò rỉ.
- Ăn quá nhiều muối hoặc carbohydrate: Muối và carbohydrate có thể làm tăng sự giữ nước trong cơ thể, gây ra sự cân bằng thẩm thấu giữa các mô và các mao mạch.
- Có dấu hiệu tiền kinh nguyệt hoặc có thai: Trong những giai đoạn này, cơ thể phụ nữ có thể sản sinh ra nhiều hormone gây ảnh hưởng đến sự giữ nước và sự tuần hoàn máu.
- Bệnh tim: Khi tim không hoạt động tốt, máu không được bơm đi đều khắp cơ thể, gây ra sự ứ đọng ở các chi dưới. Đồng thời, tim suy yếu cũng không thể loại bỏ được chất lỏng dư thừa trong cơ thể.
- Bệnh gan: Khi gan bị tổn thương, nó không thể sản xuất ra đủ albumin, một loại protein giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong máu. Do đó, chất lỏng dễ bị rò rỉ ra các mô xung quanh. Ngoài ra, gan cũng không thể loại bỏ được các chất độc hại trong máu, gây ra sự viêm nhiễm và tăng huyết áp.
- Bệnh thận: Khi thận bị suy giảm chức năng, nó không thể lọc được chất lỏng và các chất cặn bã trong máu. Do đó, chất lỏng và các chất này dễ tích tụ trong cơ thể, gây ra sự phù nề và tăng huyết áp.
- Viêm tắc tĩnh mạch: Khi các tĩnh mạch ở chi dưới bị viêm hoặc bị hình thành các khối máu đông, máu không được tuần hoàn trở về tim một cách thông suốt. Do đó, máu và chất lỏng dễ bị ứ lại ở các chi dưới, gây ra sự phù nề và đau nhức.
Hậu quả của bệnh phù nề chân
Bệnh phù nề chân không chỉ gây ra sự khó chịu và mất thẩm mỹ cho người bệnh, mà còn có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. Một số hậu quả có thể xảy ra là:
- Nhiễm trùng da: Khi da bị căng quá mức do phù nề, da có thể bị tổn thương, nứt nẻ hoặc loét, dễ bị nhiễm trùng bởi các vi khuẩn hoặc nấm. Nhiễm trùng da có thể gây ra sự đau rát, sưng tấy, mủ hoặc hôi.
-
Loét tĩnh mạch: Khi máu bị ứ lại ở các tĩnh mạch ở chi dưới, áp lực lên các mao mạch và các mô xung quanh tăng cao, gây ra sự thiếu oxy và dinh dưỡng cho da. Do đó, da có thể bị hoại tử và hình thành các vết loét. Loét tĩnh mạch thường xuất hiện ở gần mắt cá chân, khó lành và dễ tái phát.
-
Viêm khớp: Khi chất lỏng tích tụ trong các khớp ở chi dưới, nó có thể gây ra sự viêm nhiễm và đau nhức cho các khớp. Viêm khớp có thể làm giảm chức năng vận động và gây biến dạng cho các khớp.
-
Tăng huyết áp: Khi chất lỏng dư thừa trong cơ thể, nó có thể làm tăng áp lực lên các mạch máu, gây ra tình trạng tăng huyết áp. Tăng huyết áp có thể là nguyên nhân của các bệnh tim mạch, đột quỵ hoặc suy thận.
Cách điều trị bệnh phù nề chân
Cách điều trị bệnh phù nề chân phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Một số cách điều trị thông dụng là:
-
Điều trị nguyên nhân gốc: Nếu phù nề chân là do bệnh tim, gan, thận hoặc viêm tắc tĩnh mạch, người bệnh cần được điều trị bệnh gốc để giảm sự ứ đọng chất lỏng trong cơ thể. Có thể sử dụng các loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc giảm huyết áp, thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều trị viêm .
-
Thay đổi lối sống: Nếu phù nề chân là do yếu tố bên ngoài, người bệnh có thể thay đổi lối sống để giảm sự phù nề. Có thể áp dụng các biện pháp như hạn chế ăn muối và carbohydrate, uống đủ nước, nâng cao chân khi nằm hoặc ngồi, vận động nhẹ nhàng các chi dưới, massage nhẹ nhàng vùng bị phù, mặc quần áo rộng rãi và thoáng mát.
-
Sử dụng các phương pháp hỗ trợ: Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các phương pháp hỗ trợ để giảm sự phù nề và ngăn ngừa biến chứng. Có thể kể đến như:
- Mặc vớ y khoa: Vớ y khoa là loại vớ có khả năng tạo áp lực từ ngoài vào trong ở chi dưới, giúp máu và chất lỏng được tuần hoàn tốt hơn.
- Điện cực trị liệu: Điện cực trị liệu là loại thiết bị sử dụng dòng điện để kích thích các cơ ở chi dưới, giúp cơ co bóp và máu lưu thông.
- Châm cứu: Châm cứu là loại phương pháp cổ truyền của Trung Quốc, sử dụng các kim châm vào các huyệt đạo trên cơ thể, giúp cân bằng khí huyết và giải phóng chất lỏng.
Để phòng ngừa bệnh phù nề chân, người bệnh có thể áp dụng các cách sau đây:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nếu có bệnh lý về tim, gan, thận hoặc mạch máu, người bệnh cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời để tránh biến chứng.
- Ăn uống hợp lý: Người bệnh nên hạn chế ăn muối và carbohydrate, ăn nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất. Ngoài ra, người bệnh cũng nên uống đủ nước mỗi ngày để giúp cơ thể thanh lọc chất lỏng và các chất cặn bã.
- Vận động thường xuyên: Người bệnh nên vận động thường xuyên các chi dưới, như đi bộ, đạp xe, bơi lội hoặc tập thể dục. Điều này giúp máu và chất lỏng được tuần hoàn tốt hơn và ngăn ngừa sự ứ đọng.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Người bệnh nên tránh ngồi hoặc đứng quá lâu một chỗ, nên thay đổi tư thế thường xuyên và nâng cao chân khi nằm hoặc ngồi. Điều này giúp giảm áp lực lên các mao mạch và các mô xung quanh.
- Chăm sóc da: Người bệnh nên chăm sóc da ở chi dưới, như rửa sạch, lau khô, dùng kem dưỡng ẩm và tránh làm tổn thương da. Điều này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da và loét tĩnh mạch.
Xem thêm: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/nguyen-nhan-gay-benh-phu-ne-chan.html
Báo gì nói gì về phòng khám đa khoa Hoàn Cầu: https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov
Báo gì nói gì về phòng khám đa khoa Hoàn Cầu: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm